Có 2 kết quả:

涉水鳥 shè shuǐ niǎo ㄕㄜˋ ㄕㄨㄟˇ ㄋㄧㄠˇ涉水鸟 shè shuǐ niǎo ㄕㄜˋ ㄕㄨㄟˇ ㄋㄧㄠˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

a wading bird

Từ điển Trung-Anh

a wading bird